Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sunrise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsən.ˌrɑɪz/
Canada (nam giới)
[ˈsən.ˌrɑɪz]
Danh từ
sửa
sunrise
(
số nhiều
sunrises
)
/ˈsən.ˌrɑɪz/
Lúc
mặt trời
mọc
,
bình minh
.
Tham khảo
sửa
"
sunrise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)