Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rùng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zṳŋ
˨˩
ʐuŋ
˧˧
ɹuŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹuŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
用
:
dụng
,
dộng
,
rụng
,
đụng
,
vùng
,
rùng
,
dòng
,
giùn
,
giùm
,
giùng
,
dùng
𢘭
:
rúng
,
rùng
𠖿
:
rùng
,
ròng
挏
:
rùng
,
đồng
𧍰
:
rùng
,
rồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rung
rụng
rừng
Danh từ
rùng
Lưới
đánh cá biển.
Đem
rùng
ra khơi..
Đánh
rùng
..
Đánh cá bằng cái
rùng
.
Động từ
sửa
rùng
Lắc
nhè nhẹ
một
dụng cụ
đựng
một
vật
gì để
thu
vật
ấy
vào giữa.
Rùng
rây bột.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rùng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)