Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳŋ˨˩ʐuŋ˧˧ɹuŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

rùng

  1. Lưới đánh cá biển.
    Đem rùng ra khơi..
    Đánh rùng..
    Đánh cá bằng cái rùng.

Động từ sửa

rùng

  1. Lắc nhè nhẹ một dụng cụ đựng một vật gì để thu vật ấy vào giữa.
    Rùng rây bột.

Dịch sửa

Tham khảo sửa