quy phạm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ fa̰ːʔm˨˩ | kwi˧˥ fa̰ːm˨˨ | wi˧˧ faːm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ faːm˨˨ | kwi˧˥ fa̰ːm˨˨ | kwi˧˥˧ fa̰ːm˨˨ |
Danh từ
sửaquy phạm
- Điều quy định chặt chẽ, đòi hỏi phải tuân theo.
- quy phạm đạo đức
- văn bản quy phạm pháp luật
- Quy chế vạch ra và coi như luật pháp.
Tính từ
sửaqui phạm
Tham khảo
sửa- Quy phạm, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- "qui phạm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)