Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quy chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwi
˧˧
ʨe
˧˥
kwi
˧˥
ʨḛ
˩˧
wi
˧˧
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwi
˧˥
ʨe
˩˩
kwi
˧˥˧
ʨḛ
˩˧
Danh từ
sửa
quy chế
Điều định
ra
để nhiều
người
, nhiều
nơi
cùng theo đó
mà
làm.
Quy chế
xuất bản.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quy chế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)