quaver
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkweɪ.vɜː/
Danh từ
sửaquaver (số nhiều quavers)
- Sự rung tiếng; tiếng nói rung.
- (Âm nhạc) Sự láy rền.
- ( Anh, Úc; âm nhạc) Móc đơn.
- quaver rest — lặng móc
Đồng nghĩa
sửa- móc đơn
- eighth note (Mỹ, Canada)
Động từ
sửaquaver /ˈkweɪ.vɜː/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaquaver
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quaver | |||||
Phân từ hiện tại | quavering | |||||
Phân từ quá khứ | quavered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quaver | quaver hoặc quaverest¹ | quavers hoặc quavereth¹ | quaver | quaver | quaver |
Quá khứ | quavered | quavered hoặc quaveredst¹ | quavered | quavered | quavered | quavered |
Tương lai | will/shall² quaver | will/shall quaver hoặc wilt/shalt¹ quaver | will/shall quaver | will/shall quaver | will/shall quaver | will/shall quaver |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quaver | quaver hoặc quaverest¹ | quaver | quaver | quaver | quaver |
Quá khứ | quavered | quavered | quavered | quavered | quavered | quavered |
Tương lai | were to quaver hoặc should quaver | were to quaver hoặc should quaver | were to quaver hoặc should quaver | were to quaver hoặc should quaver | were to quaver hoặc should quaver | were to quaver hoặc should quaver |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quaver | — | let’s quaver | quaver | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quaver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)