Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪ.vɜ.ːiɳ/

Động từ sửa

quavering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "quaver" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

quavering /ˈkweɪ.vɜ.ːiɳ/

  1. Rung rung (tiếng nói... ).
  2. Láy rền (giọng hát).

Tham khảo sửa