eighth note
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
eighth note (số nhiều eighth notes)
- ( Mỹ, Canada; âm nhạc) Móc đơn.
Đồng nghĩaSửa đổi
- quaver (Anh, Úc)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
eighth note (số nhiều eighth notes)