Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈeɪtθ.ˈnoʊt/

Danh từ

sửa

eighth note (số nhiều eighth notes)

  1. (  Mỹ,   Canada; âm nhạc) Móc đơn.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa