quaff
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwɑːf/
Hoa Kỳ | [ˈkwɑːf] |
Danh từ
sửaquaff /ˈkwɑːf/
Động từ
sửaquaff /ˈkwɑːf/
Chia động từ
sửaquaff
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quaff | |||||
Phân từ hiện tại | quaffing | |||||
Phân từ quá khứ | quaffed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quaff | quaff hoặc quaffest¹ | quaffs hoặc quaffeth¹ | quaff | quaff | quaff |
Quá khứ | quaffed | quaffed hoặc quaffedst¹ | quaffed | quaffed | quaffed | quaffed |
Tương lai | will/shall² quaff | will/shall quaff hoặc wilt/shalt¹ quaff | will/shall quaff | will/shall quaff | will/shall quaff | will/shall quaff |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quaff | quaff hoặc quaffest¹ | quaff | quaff | quaff | quaff |
Quá khứ | quaffed | quaffed | quaffed | quaffed | quaffed | quaffed |
Tương lai | were to quaff hoặc should quaff | were to quaff hoặc should quaff | were to quaff hoặc should quaff | were to quaff hoặc should quaff | were to quaff hoặc should quaff | were to quaff hoặc should quaff |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quaff | — | let’s quaff | quaff | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quaff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)