Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkwɑːf/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

quaff /ˈkwɑːf/

  1. Sự uống từng hơi dài; sự nốc cạn một hơi.
  2. (Một) Hơi (rượu, nước... ).

Động từ sửa

quaff /ˈkwɑːf/

  1. Uống từng hơi dài; nốc cạn một hơi.
    to quaff [off] a glass of beer — nốc cạn một hơi cốc bia

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa