quack
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkwæk/
Hoa Kỳ | [ˈkwæk] |
Danh từ
sửaquack /ˈkwæk/
Nội động từ
sửaquack nội động từ /ˈkwæk/
- Kêu cạc cạc (vịt).
- Toang toác, nói quang quác.
Danh từ
sửaquack /ˈkwæk/
- Lang băm.
- Kẻ bất tài nhưng làm bộ giỏi giang.
- (Định ngữ) (thuộc) lang băm; có tính chất lang băm.
- quack remedies — thuốc lang băm
- quack doctor — lang băm
Ngoại động từ
sửaquack ngoại động từ /ˈkwæk/
Chia động từ
sửaquack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to quack | |||||
Phân từ hiện tại | quacking | |||||
Phân từ quá khứ | quacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quack | quack hoặc quackest¹ | quacks hoặc quacketh¹ | quack | quack | quack |
Quá khứ | quacked | quacked hoặc quackedst¹ | quacked | quacked | quacked | quacked |
Tương lai | will/shall² quack | will/shall quack hoặc wilt/shalt¹ quack | will/shall quack | will/shall quack | will/shall quack | will/shall quack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | quack | quack hoặc quackest¹ | quack | quack | quack | quack |
Quá khứ | quacked | quacked | quacked | quacked | quacked | quacked |
Tương lai | were to quack hoặc should quack | were to quack hoặc should quack | were to quack hoặc should quack | were to quack hoặc should quack | were to quack hoặc should quack | were to quack hoặc should quack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | quack | — | let’s quack | quack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "quack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)