Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thanh lịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
清歷
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰajŋ
˧˧
lḭ̈ʔk
˨˩
tʰan
˧˥
lḭ̈t
˨˨
tʰan
˧˧
lɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˥
lïk
˨˨
tʰajŋ
˧˥
lḭ̈k
˨˨
tʰajŋ
˧˥˧
lḭ̈k
˨˨
Tính từ
sửa
thanh
lịch
Thanh nhã
và
lịch thiệp
.
Người Hà Nội
thanh lịch
.
Một con người
thanh lịch
.
Tham khảo
sửa
"
thanh lịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)