purify
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpjʊr.ə.ˌfɑɪ/
Ngoại động từ
sửapurify ngoại động từ /ˈpjʊr.ə.ˌfɑɪ/
- Làm sạch, lọc trong, tinh chế.
- Rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng.
- (Tôn giáo) Tẩy uế.
Chia động từ
sửahiện ▼purify
Tham khảo
sửa- "purify", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)