Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpjʊr.ə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

sửa

purify ngoại động từ /ˈpjʊr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Làm sạch, lọc trong, tinh chế.
  2. Rửa sạch, gột sạch (tội lỗi), làm thanh khiết, làm trong trắng.
  3. (Tôn giáo) Tẩy uế.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa