purifies
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapurifies
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của purify
Chia động từ
sửapurify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to purify | |||||
Phân từ hiện tại | purifying | |||||
Phân từ quá khứ | purified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purify | purify hoặc purifiest¹ | purifies hoặc purifieth¹ | purify | purify | purify |
Quá khứ | purified | purified hoặc purifiedst¹ | purified | purified | purified | purified |
Tương lai | will/shall² purify | will/shall purify hoặc wilt/shalt¹ purify | will/shall purify | will/shall purify | will/shall purify | will/shall purify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | purify | purify hoặc purifiest¹ | purify | purify | purify | purify |
Quá khứ | purified | purified | purified | purified | purified | purified |
Tương lai | were to purify hoặc should purify | were to purify hoặc should purify | were to purify hoặc should purify | were to purify hoặc should purify | were to purify hoặc should purify | were to purify hoặc should purify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | purify | — | let’s purify | purify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.