tinh chế
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tïŋ˧˧ ʨe˧˥ | tïn˧˥ ʨḛ˩˧ | tɨn˧˧ ʨe˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˥ ʨe˩˩ | tïŋ˧˥˧ ʨḛ˩˧ |
Động từ
sửa- Loại bỏ những tạp chất để được một thuần chất.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "tinh chế", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)