puncture
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpəŋk.tʃɜː/
Hoa Kỳ | [ˈpəŋk.tʃɜː] |
Danh từ
sửapuncture /ˈpəŋk.tʃɜː/
- Sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng.
- (Điện học) Sự đánh thủng.
- electric puncture — sự đánh thủng điện
Ngoại động từ
sửapuncture ngoại động từ /ˈpəŋk.tʃɜː/
- Đâm thủng, châm thủng, chích thủng.
- (Nghĩa bóng) Làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi.
- his pride is punctured — tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi
Chia động từ
sửapuncture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapuncture nội động từ /ˈpəŋk.tʃɜː/
Chia động từ
sửapuncture
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "puncture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)