Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpəŋk.tʃɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

puncture /ˈpəŋk.tʃɜː/

  1. Sự đâm, sự châm, sự chích; lỗ đâm, lỗ châm, lỗ chích, lỗ thủng.
  2. (Điện học) Sự đánh thủng.
    electric puncture — sự đánh thủng điện

Ngoại động từ

sửa

puncture ngoại động từ /ˈpəŋk.tʃɜː/

  1. Đâm thủng, châm thủng, chích thủng.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi.
    his pride is punctured — tính kiêu căng tự đắc của nó bị làm xì rồi

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

puncture nội động từ /ˈpəŋk.tʃɜː/

  1. Bị đâm thủng (lốp xe...); bị chích.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa