tịt ngòi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭʔt˨˩ ŋɔ̤j˨˩ | tḭt˨˨ ŋɔj˧˧ | tɨt˨˩˨ ŋɔj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tit˨˨ ŋɔj˧˧ | tḭt˨˨ ŋɔj˧˧ |
Động từ
sửatịt ngòi
- là một hành động có nghĩa là dừng lại, không làm nữa. thường thường thì có nghĩa là dừng lại vĩnh viễn
Dịch
sửa- tiếng Anh: stop
Tham khảo
sửa- "tịt ngòi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)