Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giáo khu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˥
xu
˧˧
ja̰ːw
˩˧
kʰu
˧˥
jaːw
˧˥
kʰu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˩˩
xu
˧˥
ɟa̰ːw
˩˧
xu
˧˥˧
Danh từ
sửa
giáo khu
Khu vực thuộc
phạm vi
một
tôn giáo
.
Giáo khu
Phát Diệm của đạo thiên chúa.