Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈproʊ.tə.ˌkɔl/

Danh từ sửa

protocol (số nhiều protocols) /ˈproʊ.tə.ˌkɔl/

  1. Nghi thức ngoại giao, lễ tân.
  2. (The protocol) Vụ lễ tân (của bộ ngoại giao).
  3. Nghị định thư.
  4. (Máy tính) Giao thức
    Internet Protocol : Giao thức Internet, Nghi thức Internet (IP)
    Hyper Text Transfer Protocol: Giao thức Vận chuyển Internet (HTTP)
    File Transfer Protocol: Giao thức Vận chuyển Tập tin (FTP)
    Post Office Protocol: Giao thức Bưu điện (POP)

Ngoại động từ sửa

protocol

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm thành nghi thức.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

protocol

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dự thảo.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa