nghi thức
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋi˧˧ tʰɨk˧˥ | ŋi˧˥ tʰɨ̰k˩˧ | ŋi˧˧ tʰɨk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋi˧˥ tʰɨk˩˩ | ŋi˧˥˧ tʰɨ̰k˩˧ |
Danh từ
sửa- Hình thức để giao tiếp hoặc tổ chức buổi lễ đã có quy ước sẵn.
- Nghi thức Đội.
- Nghi thức của lời nói.
Tham khảo
sửa- "nghi thức", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)