propound
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈpɑʊnd/
Ngoại động từ
sửapropound ngoại động từ /prə.ˈpɑʊnd/
- Đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch... ).
- Đưa chứng thực (bản chúc thư).
Chia động từ
sửapropound
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "propound", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)