proclaim
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /proʊ.ˈkleɪm/
Ngoại động từ
sửaproclaim ngoại động từ /proʊ.ˈkleɪm/
- Công bố, tuyên bố.
- to proclaim war — tuyên chiến
- Để lộ ra, chỉ ra.
- his accent proclaimed him a southerner — giọng nói của anh ta cho thấy anh ta là người miền nam
- Tuyên bố cấm.
- to proclaim a meeting — tuyên bố cấm một cuộc họp
Chia động từ
sửaproclaim
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "proclaim", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)