Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈvɛnt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

prevent ngoại động từ /prɪ.ˈvɛnt/

  1. Ngăn ngừa; ngăn trở, ngăn ngừa.
    to prevent an accident — ngăn ngừa một tai nạn
    to prevent somebody from doing something — ngăn cản ai làm điều gì
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước.
    to prevent someone's wishes — đón trước ý muốn của ai
  3. (Tôn giáo) Dẫn đường đi trước.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa