prevented
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaprevented
Chia động từ
sửaprevent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prevent | |||||
Phân từ hiện tại | preventing | |||||
Phân từ quá khứ | prevented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prevent | prevent hoặc preventest¹ | prevents hoặc preventeth¹ | prevent | prevent | prevent |
Quá khứ | prevented | prevented hoặc preventedst¹ | prevented | prevented | prevented | prevented |
Tương lai | will/shall² prevent | will/shall prevent hoặc wilt/shalt¹ prevent | will/shall prevent | will/shall prevent | will/shall prevent | will/shall prevent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prevent | prevent hoặc preventest¹ | prevent | prevent | prevent | prevent |
Quá khứ | prevented | prevented | prevented | prevented | prevented | prevented |
Tương lai | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent | were to prevent hoặc should prevent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prevent | — | let’s prevent | prevent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.