Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

prefix

  1. (Ngôn ngữ học) Tiền tố.
  2. Từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng, ví dụ Dr, Sir).

Ngoại động từ

sửa

prefix ngoại động từ

  1. Đặt ở hàng trước, thêm vào đầu (coi như lời mở đầu... ).
    to prefix a chapter to a book — thêm một chương vào đầu cuốn sách
  2. (Ngôn ngữ học) Lắp (một yếu tố vào đầu một từ khác) làm tiền tố.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa