Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

predominate nội động từ /.nət/

  1. (Thường) + over) chiếm ưu thế, trội hơn hẳn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa