Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ưu thế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
優勢
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iw
˧˧
tʰe
˧˥
ɨw
˧˥
tʰḛ
˩˧
ɨw
˧˧
tʰe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɨw
˧˥
tʰe
˩˩
ɨw
˧˥˧
tʰḛ
˩˧
Danh từ
sửa
ưu
thế
Thế
mạnh
hơn.
Ưu thế
sân nhà.
Mất
ưu thế
cạnh tranh.
Tham khảo
sửa
Ưu thế,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam