Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 優勢.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iw˧˧ tʰe˧˥ɨw˧˥ tʰḛ˩˧ɨw˧˧ tʰe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨw˧˥ tʰe˩˩ɨw˧˥˧ tʰḛ˩˧

Danh từ

sửa

ưu thế

  1. Thế mạnh hơn.
    Ưu thế sân nhà.
    Mất ưu thế cạnh tranh.

Tham khảo

sửa
  • Ưu thế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam