predominating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ntiɳ/
Động từ
sửapredominating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của predominate.
Tính từ
sửapredominating /.ntiɳ/
Tham khảo
sửa- "predominating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)