Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

predominating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của predominate.

Tính từ

sửa

predominating /.ntiɳ/

  1. Chiếm ưu thế, trội hơn hẳn.

Tham khảo

sửa