Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpreɪt/

Danh từ sửa

prate /ˈpreɪt/

  1. Sự nói huyên thiên; sự nói ba láp.
  2. Chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào.

Động từ sửa

prate /ˈpreɪt/

  1. Nói huyên thiên; nói ba láp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa