Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prating
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Từ đảo chữ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpreɪ.tiɳ/
Động từ
sửa
prating
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
prate
.
Tính từ
sửa
prating
/ˈpreɪ.tiɳ/
Nói
huyên thiên
; nói
ba láp
.
Từ đảo chữ
sửa
parting
,
rapting
,
tarping
,
traping
,
tripang
Tham khảo
sửa
"
prating
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)