Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpreɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

prating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của prate.

Tính từ

sửa

prating /ˈpreɪ.tiɳ/

  1. Nói huyên thiên; nói ba láp.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa