praise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpreɪz/
Hoa Kỳ | [ˈpreɪz] |
Danh từ
sửapraise /ˈpreɪz/
- Sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương.
- to win praise — được ca ngợi, được ca tụng
- in praise of — để ca ngợi, để ca tụng
- to sing someone's praises — ca ngợi ai, tán dương ai
Ngoại động từ
sửapraise ngoại động từ /ˈpreɪz/
- Khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương.
- to praise to the skies — tán dương lên tận mây xanh
Chia động từ
sửapraise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to praise | |||||
Phân từ hiện tại | praising | |||||
Phân từ quá khứ | praised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | praise | praise hoặc praisest¹ | praises hoặc praiseth¹ | praise | praise | praise |
Quá khứ | praised | praised hoặc praisedst¹ | praised | praised | praised | praised |
Tương lai | will/shall² praise | will/shall praise hoặc wilt/shalt¹ praise | will/shall praise | will/shall praise | will/shall praise | will/shall praise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | praise | praise hoặc praisest¹ | praise | praise | praise | praise |
Quá khứ | praised | praised | praised | praised | praised | praised |
Tương lai | were to praise hoặc should praise | were to praise hoặc should praise | were to praise hoặc should praise | were to praise hoặc should praise | were to praise hoặc should praise | were to praise hoặc should praise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | praise | — | let’s praise | praise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "praise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)