Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/

Động từ

sửa

powdering

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "powder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

powdering /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/

  1. Rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ.
  2. Sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ.

Tham khảo

sửa