powdering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/
Động từ
sửapowdering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "powder" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapowder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to powder | |||||
Phân từ hiện tại | powdering | |||||
Phân từ quá khứ | powdered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | powder | powder hoặc powderest¹ | powders hoặc powdereth¹ | powder | powder | powder |
Quá khứ | powdered | powdered hoặc powderedst¹ | powdered | powdered | powdered | powdered |
Tương lai | will/shall² powder | will/shall powder hoặc wilt/shalt¹ powder | will/shall powder | will/shall powder | will/shall powder | will/shall powder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | powder | powder hoặc powderest¹ | powder | powder | powder | powder |
Quá khứ | powdered | powdered | powdered | powdered | powdered | powdered |
Tương lai | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder | were to powder hoặc should powder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | powder | — | let’s powder | powder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửapowdering /ˈpɑʊ.dɜ.ːiɳ/
- Rất nhiều vật nhỏ, rất nhiều hình nhỏ.
- Sự trang trí bằng rất nhiều vật nhỏ, sự trang trí bằng rất nhiều hình nhỏ.
Tham khảo
sửa- "powdering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)