pout
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑʊt/
Danh từ
sửapout /ˈpɑʊt/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửapout ngoại động từ /ˈpɑʊt/
Chia động từ
sửapout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pout | |||||
Phân từ hiện tại | pouting | |||||
Phân từ quá khứ | pouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pout | pout hoặc poutest¹ | pouts hoặc pouteth¹ | pout | pout | pout |
Quá khứ | pouted | pouted hoặc poutedst¹ | pouted | pouted | pouted | pouted |
Tương lai | will/shall² pout | will/shall pout hoặc wilt/shalt¹ pout | will/shall pout | will/shall pout | will/shall pout | will/shall pout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pout | pout hoặc poutest¹ | pout | pout | pout | pout |
Quá khứ | pouted | pouted | pouted | pouted | pouted | pouted |
Tương lai | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pout | — | let’s pout | pout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapout nội động từ /ˈpɑʊt/
Chia động từ
sửapout
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pout | |||||
Phân từ hiện tại | pouting | |||||
Phân từ quá khứ | pouted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pout | pout hoặc poutest¹ | pouts hoặc pouteth¹ | pout | pout | pout |
Quá khứ | pouted | pouted hoặc poutedst¹ | pouted | pouted | pouted | pouted |
Tương lai | will/shall² pout | will/shall pout hoặc wilt/shalt¹ pout | will/shall pout | will/shall pout | will/shall pout | will/shall pout |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pout | pout hoặc poutest¹ | pout | pout | pout | pout |
Quá khứ | pouted | pouted | pouted | pouted | pouted | pouted |
Tương lai | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout | were to pout hoặc should pout |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pout | — | let’s pout | pout | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)