Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bĩu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓiʔiw
˧˥
ɓiw
˧˩˨
ɓiw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓḭw
˩˧
ɓiw
˧˩
ɓḭw
˨˨
Động từ
sửa
bĩu
Trề môi dưới ra tỏ ý chê bai, khinh bỉ hay hờn dỗi.
Bĩu
môi chê hàng quá đắt.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
mow
,
pout
,
curl up one's lips