pontifical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl/
Tính từ
sửapontifical /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl/
- (Thuộc) Giáo hoàng.
- (Thuộc) Giáo chủ; (thuộc) giám mục.
- Làm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương.
Danh từ
sửapontifical /pɑːn.ˈtɪ.fɪ.kəl/
Tham khảo
sửa- "pontifical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɔ̃.ti.fi.kal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pontifical /pɔ̃.ti.fi.kal/ |
pontificaux /pɔ̃.ti.fi.kɔ/ |
Giống cái | pontificale /pɔ̃.ti.fi.kal/ |
pontificales /pɔ̃.ti.fi.kal/ |
pontifical /pɔ̃.ti.fi.kal/
- Thuộc giáo chủ.
- Thuộc giáo hoàng.
- Siège pontifical — trụ sở giáo hoàng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pontifical /pɔ̃.ti.fi.kal/ |
pontificaux /pɔ̃.ti.fi.kɔ/ |
pontifical gđ /pɔ̃.ti.fi.kal/
Tham khảo
sửa- "pontifical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)