Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪtʃ.ˌfɔrk/

Danh từ

sửa

pitchfork /ˈpɪtʃ.ˌfɔrk/

  1. Cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô... ).
  2. (Âm nhạc) Thanh mẫu, âm thoa.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

pitchfork ngoại động từ /ˈpɪtʃ.ˌfɔrk/

  1. Hất (rơm, cỏ khô... ) bằng chĩa.
  2. (Nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào).
    to be pitchforked into an office — bị đẩy vào một chức vị

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)