pitchfork
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪtʃ.ˌfɔrk/
Danh từ
sửapitchfork /ˈpɪtʃ.ˌfɔrk/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửapitchfork ngoại động từ /ˈpɪtʃ.ˌfɔrk/
- Hất (rơm, cỏ khô... ) bằng chĩa.
- (Nghĩa bóng) ((thường) + into) đẩy, tống (ai vào một chức vị nào).
- to be pitchforked into an office — bị đẩy vào một chức vị
Chia động từ
sửapitchfork
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pitchfork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)