phone
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfoʊn/
Hoa Kỳ |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửa- điện thoại
- Gọi tắt của telephone.
Danh từ
sửaphone (số nhiều phones) /ˈfoʊn/
- Điện thoại, máy điện thoại, dây nói, phôn.
- on the phone — có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
- by (over) the phone — bằng dây nói
- to get somebody on the phone — gọi dây nói cho ai
- (Ngôn ngữ học) Âm tỏ lời nói.
Ngoại động từ
sửaphone ngoại động từ /ˈfoʊn/
- Gọi điện thoại; nói chuyện bằng dây nói.
Chia động từ
sửaphone
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to phone | |||||
Phân từ hiện tại | phoning | |||||
Phân từ quá khứ | phoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phone | phone hoặc phonest¹ | phones hoặc phoneth¹ | phone | phone | phone |
Quá khứ | phoned | phoned hoặc phonedst¹ | phoned | phoned | phoned | phoned |
Tương lai | will/shall² phone | will/shall phone hoặc wilt/shalt¹ phone | will/shall phone | will/shall phone | will/shall phone | will/shall phone |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phone | phone hoặc phonest¹ | phone | phone | phone | phone |
Quá khứ | phoned | phoned | phoned | phoned | phoned | phoned |
Tương lai | were to phone hoặc should phone | were to phone hoặc should phone | were to phone hoặc should phone | were to phone hoặc should phone | were to phone hoặc should phone | were to phone hoặc should phone |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | phone | — | let’s phone | phone | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "phone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔn/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phone /fɔn/ |
phones /fɔn/ |
phone gđ /fɔn/
- (Vật lý học) Fon (đơn vị âm lượng).
Tham khảo
sửa- "phone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)