Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Từ đồng âm sửa

Từ nguyên sửa

điện thoại
Gọi tắt của telephone.

Danh từ sửa

phone (số nhiều phones) /ˈfoʊn/

  1. Điện thoại, máy điện thoại, dây nói, phôn.
    on the phone — có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói
    by (over) the phone — bằng dây nói
    to get somebody on the phone — gọi dây nói cho ai
  2. (Ngôn ngữ học) Âm tỏ lời nói.

Ngoại động từ sửa

phone ngoại động từ /ˈfoʊn/

  1. Gọi điện thoại; nói chuyện bằng dây nói.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
phone
/fɔn/
phones
/fɔn/

phone /fɔn/

  1. (Vật lý học) Fon (đơn vị âm lượng).

Tham khảo sửa