Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điện thoại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
điện thoại
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̰ʔn
˨˩
tʰwa̰ːʔj
˨˩
ɗiə̰ŋ
˨˨
tʰwa̰ːj
˨˨
ɗiəŋ
˨˩˨
tʰwaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˨˨
tʰwaːj
˨˨
ɗiə̰n
˨˨
tʰwa̰ːj
˨˨
Từ nguyên
sửa
điện
+
thoại
(
lời
nói
)
Danh từ
sửa
điện thoại
Thiết bị
viễn thông
dùng để
truyền
và
nhận
âm thanh
(
thông dụng
nhất là truyền
giọng nói
) từ xa.
Đồng nghĩa
sửa
dây nói
máy điện thoại
phôn
(
thông tục
)
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
telephone
,
phone
Tiếng Tây Ban Nha
:
teléfono
gđ