philosophize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fə.ˈlɑː.sə.ˌfɑɪz/
Nội động từ
sửaphilosophize nội động từ /fə.ˈlɑː.sə.ˌfɑɪz/
Ngoại động từ
sửaphilosophize ngoại động từ /fə.ˈlɑː.sə.ˌfɑɪz/
- Đúc thành triết lý; giải thích bằng triết lý.
Chia động từ
sửaphilosophize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "philosophize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)