thuyết lý
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰwiət˧˥ li˧˥ | tʰwiə̰k˩˧ lḭ˩˧ | tʰwiək˧˥ li˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰwiət˩˩ li˩˩ | tʰwiə̰t˩˧ lḭ˩˧ |
Định nghĩa
sửathuyết lý
- Giảng giải lý lẽ.
- Không nên thuyết lý suông.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thuyết lý", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)