Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rộp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zo̰ʔp
˨˩
ʐo̰p
˨˨
ɹop
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹop
˨˨
ɹo̰p
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rợp
Danh từ
sửa
rộp
Chét
lúa
gồm
năm
khóm
buộc
lại.
Tính từ
sửa
rộp
Phồng
lên
vì
nóng
quá.
Rộp
da.
Cửa sơn phơi nắng bị
rộp
.
Tham khảo
sửa
"
rộp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)