Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+623F, 房
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-623F

[U+623E]
CJK Unified Ideographs
[U+6240]
Bút thuận
 

Tiếng Quan Thoại sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  1. Phòng, buồng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phòng, buồng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤wŋ˨˩ ɓuəŋ˨˩fəwŋ˧˧ ɓuəŋ˧˧fəwŋ˨˩ ɓuəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəwŋ˧˧ ɓuəŋ˧˧