房
Tra từ bắt đầu bởi | |||
房 |
Chữ HánSửa đổi
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: fáng (fang2)
- Wade–Giles: fang2
Danh từSửa đổi
房
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "房". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
房 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̤wŋ˨˩ ɓuəŋ˨˩ | fəwŋ˧˧ ɓuəŋ˧˧ | fəwŋ˨˩ ɓuəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəwŋ˧˧ ɓuəŋ˧˧ |