peruse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈruːz/
Ngoại động từ
sửaperuse ngoại động từ /pə.ˈruːz/
- Đọc kỹ (sách... ).
- (Nghĩa bóng) Nghiên cứu; nhìn kỹ, xem xét kỹ (nét mặt... ).
- to peruse someone's face — nhìn kỹ nét mặt của ai
Chia động từ
sửaperuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to peruse | |||||
Phân từ hiện tại | perusing | |||||
Phân từ quá khứ | perused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peruse | peruse hoặc perusest¹ | peruses hoặc peruseth¹ | peruse | peruse | peruse |
Quá khứ | perused | perused hoặc perusedst¹ | perused | perused | perused | perused |
Tương lai | will/shall² peruse | will/shall peruse hoặc wilt/shalt¹ peruse | will/shall peruse | will/shall peruse | will/shall peruse | will/shall peruse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peruse | peruse hoặc perusest¹ | peruse | peruse | peruse | peruse |
Quá khứ | perused | perused | perused | perused | perused | perused |
Tương lai | were to peruse hoặc should peruse | were to peruse hoặc should peruse | were to peruse hoặc should peruse | were to peruse hoặc should peruse | were to peruse hoặc should peruse | were to peruse hoặc should peruse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | peruse | — | let’s peruse | peruse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "peruse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)