Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
perle
/pɛʁl/
perles
/pɛʁl/

perle gc /pɛʁl/

  1. Ngọc trai, hạt trai.
  2. Hột cườm.
  3. (Văn học) (từ cũ, nghĩa cũ) răng trắng.
    Les perles d’une jolie bouche — những răng trắng trong một miệng xinh
  4. Giọt lóng lánh.
    Des perles de rosée — những giọt nước lóng lánh
  5. Người tuyệt, vật quý.
    La perle des maris — ông chồng tuyệt
    Cet ouvrage est une perle — tác phẩm ấy là một vậy quý
  6. (Thân mật) Lỗi buồn cười.
    Laisser échapper des perles — để sót nhiều lỗi buồn cười
    enfiler des perles — xem enfiler
    gris perle — màu ngọc trai
    jeter des perles aux cochons (aux pourceaux) — đặt ngọc vào tay phàm

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít perle perla, perlen
Số nhiều perler perlene

perle gđc

  1. Hạt trai, hạt ngọc trai.
    Perler dannes i muslinger.
    som perler på en snor — Ngay hàng thẳng lối.
    å kaste perler for svin — Hoài cành mai cho cú đậu.
  2. Người rất tốt, chỗ rất đẹp, vật rất quí.
    Denne boken er en perle.
    Lillesand er Sørlandets perle.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa