perler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.le/
Ngoại động từ
sửaperler ngoại động từ /pɛʁ.le/
- Trau chuốt.
- perler un ouvrage — trau chuốt một tác phẩm
Nội động từ
sửaperler nội động từ /pɛʁ.le/
Tham khảo
sửa- "perler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)