perdu
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaperdu
Tham khảo
sửa- "perdu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.dy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perdu /pɛʁ.dy/ |
perdus /pɛʁ.dy/ |
Giống cái | perdue /pɛʁ.dy/ |
perdues /pɛʁ.dy/ |
perdu /pɛʁ.dy/
- (Bị) Mất.
- Objet perdu — vật (bị) mất
- Không nhìn thấy.
- Reprise perdue — chỗ mạng không nhìn thấy, chỗ mạng như liền
- Hẻo lánh.
- Pays perdu — xứ hẻo lánh
- Tuyệt vọng.
- Malade perdu — con bệnh tuyệt vọng
- Phí, uổng, toi.
- Peine perdue — công toi
- Lẫn vào đám đông.
- Đắm vào, mải miết.
- Perdu dans sa douleur — đắm vào đau đớn
- Perdu dans ses réflexions — mải miết suy nghỉ
- Bỏ lỡ.
- Occassion perdue — dịp bỏ lỡ
- (Bị) Thua, thất bại.
- Bataille perdus — trận đánh bị thua
- Hỏng.
- Affaire perdue — việc hỏng
- à corps perdu — hăng hái mãnh liệt
- femme perdue — gái giang hồ
- moment perdu , heures perdues — lúc rỗi việc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perdu /pɛʁ.dy/ |
perdus /pɛʁ.dy/ |
perdu gđ /pɛʁ.dy/
Tham khảo
sửa- "perdu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)