peal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpil/
Danh từ
sửapeal ((cũng) peel) /ˈpil/
Danh từ
sửapeal /ˈpil/
Nội động từ
sửapeal nội động từ /ˈpil/
Ngoại động từ
sửapeal ngoại động từ /ˈpil/
Chia động từ
sửapeal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to peal | |||||
Phân từ hiện tại | pealing | |||||
Phân từ quá khứ | pealed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peal | peal hoặc pealest¹ | peals hoặc pealeth¹ | peal | peal | peal |
Quá khứ | pealed | pealed hoặc pealedst¹ | pealed | pealed | pealed | pealed |
Tương lai | will/shall² peal | will/shall peal hoặc wilt/shalt¹ peal | will/shall peal | will/shall peal | will/shall peal | will/shall peal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | peal | peal hoặc pealest¹ | peal | peal | peal | peal |
Quá khứ | pealed | pealed | pealed | pealed | pealed | pealed |
Tương lai | were to peal hoặc should peal | were to peal hoặc should peal | were to peal hoặc should peal | were to peal hoặc should peal | were to peal hoặc should peal | were to peal hoặc should peal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | peal | — | let’s peal | peal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "peal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)