pasteurize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪz] |
Ngoại động từ
sửapasteurize ngoại động từ /ˈpæs.tʃə.ˌrɑɪz/
- Diệt khuẩn theo phương pháp Pa-xtơ.
- Tiêm chủng phòng chữa bệnh dại (theo phương pháp Pa-xtơ).
Chia động từ
sửapasteurize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pasteurize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)