Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈlæp/

Danh từ sửa

overlap /ˌoʊ.vɜː.ˈlæp/

  1. Sự gối lên nhau.
  2. Phần đè lên nhau, phần gối lên nhau.

Ngoại động từ sửa

overlap ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈlæp/

  1. Lấn lên, gối lên.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

overlap nội động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈlæp/

  1. Lấn lên nhau, gối lên nhau.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa