outweigh
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈweɪ/
Ngoại động từ
sửaoutweigh ngoại động từ /.ˈweɪ/
- Nặng hơn; nặng quá đối với (cái gì... ).
- Có nhiều tác dụng hơn, có nhiều giá trị hơn, có nhiều ảnh hưởng hơn.
Chia động từ
sửaoutweigh
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outweigh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)