Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outweighed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
outweighed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
outweigh
Chia động từ
sửa
outweigh
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
outweigh
Phân từ
hiện tại
outweighing
Phân từ
quá khứ
outweighed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
outweigh
outweigh
hoặc
outweighest
¹
outweighs
hoặc
outweigheth
¹
outweigh
outweigh
outweigh
Quá khứ
outweighed
outweighed
hoặc
outweighedst
¹
outweighed
outweighed
outweighed
outweighed
Tương lai
will
/
shall
²
outweigh
will/shall
outweigh
hoặc
wilt
/
shalt
¹
outweigh
will/shall
outweigh
will/shall
outweigh
will/shall
outweigh
will/shall
outweigh
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
outweigh
outweigh
hoặc
outweighest
¹
outweigh
outweigh
outweigh
outweigh
Quá khứ
outweighed
outweighed
outweighed
outweighed
outweighed
outweighed
Tương lai
were
to
outweigh
hoặc
should
outweigh
were to
outweigh
hoặc should
outweigh
were to
outweigh
hoặc should
outweigh
were to
outweigh
hoặc should
outweigh
were to
outweigh
hoặc should
outweigh
were to
outweigh
hoặc should
outweigh
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
outweigh
—
let’s
outweigh
outweigh
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.