outrage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑʊt.ˌreɪdʒ/
Danh từ
sửaoutrage /ˈɑʊt.ˌreɪdʒ/
- Sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm... ).
- Sự lăng nhục, sự sỉ nhục.
- Sự vi phạm trắng trợn.
- an outrage upon justice — sự vi phạm công lý một cách trắng trợn
Ngoại động từ
sửaoutrage ngoại động từ /ˈɑʊt.ˌreɪdʒ/
- Xúc phạm, làm phương hại, làm tổn thương.
- Lăng nhục, sỉ nhục.
- Cưỡng hiếp.
- Vi phạm trắng trợn.
Chia động từ
sửaoutrage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outrage | |||||
Phân từ hiện tại | outraging | |||||
Phân từ quá khứ | outraged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outrage | outrage hoặc outragest¹ | outrages hoặc outrageth¹ | outrage | outrage | outrage |
Quá khứ | outraged | outraged hoặc outragedst¹ | outraged | outraged | outraged | outraged |
Tương lai | will/shall² outrage | will/shall outrage hoặc wilt/shalt¹ outrage | will/shall outrage | will/shall outrage | will/shall outrage | will/shall outrage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outrage | outrage hoặc outragest¹ | outrage | outrage | outrage | outrage |
Quá khứ | outraged | outraged | outraged | outraged | outraged | outraged |
Tương lai | were to outrage hoặc should outrage | were to outrage hoặc should outrage | were to outrage hoặc should outrage | were to outrage hoặc should outrage | were to outrage hoặc should outrage | were to outrage hoặc should outrage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outrage | — | let’s outrage | outrage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "outrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ut.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
outrage /ut.ʁaʒ/ |
outrages /ut.ʁaʒ/ |
outrage gđ /ut.ʁaʒ/
- Sự lăng nhục.
- Accabler quelqu'un d’outrages — lăng nhục ai
- Điều xúc phạm, điều vi phạm.
- Outrage à la morale — điều phạm đạo đức
- faire subir les derniers outrages à une femme — cưỡng dâm phụ nữ
- les outrages du temps — tật nguyền lúc già nua
Tham khảo
sửa- "outrage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)